Characters remaining: 500/500
Translation

bảo tàng

Academic
Friendly

Từ "bảo tàng" trong tiếng Việt được hiểu nơi lưu giữ trưng bày những di sản văn hóa, nghệ thuật, hoặc lịch sử của nhân loại. Cấu trúc của từ này có thể được phân tích như sau: "bảo" có nghĩabảo vệ, giữ gìn; "tàng" có nghĩacất giữ, lưu trữ. Vậy nên, "bảo tàng" nơi cất giữ bảo vệ những giá trị văn hóa lịch sử quý giá.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã đến thăm bảo tàng lịch sử quốc gia." (Ở đây, "bảo tàng" chỉ một nơi cụ thể lưu giữ các hiện vật lịch sử.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong bảo tàng nghệ thuật, tôi đã thấy nhiều tác phẩm độc đáo của các họa sĩ nổi tiếng." (Ở đây, "bảo tàng nghệ thuật" chỉ nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.)
  3. Ngữ cảnh văn hóa:

    • "Bảo tàng không chỉ nơi lưu giữ hiện vật, còn nơi giáo dục thế hệ trẻ về giá trị văn hóa dân tộc." (Đưa ra quan điểm về vai trò của bảo tàng trong xã hội.)
Phân biệt các biến thể:
  • Bảo tàng nghệ thuật: Nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
  • Bảo tàng lịch sử: Nơi lưu giữ các hiện vật liên quan đến lịch sử.
  • Bảo tàng khoa học: Nơi trưng bày các hiện vật khoa học, phục vụ cho nghiên cứu giáo dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Di tích: những dấu tích còn lại của một thời kỳ lịch sử, nhưng không nhất thiết phải được bảo tồn trong một không gian cụ thể như bảo tàng.
  • Thư viện: Nơi lưu giữ sách tài liệu, nhưng không tập trung vào hiện vật văn hóa như bảo tàng.
Các từ liên quan:
  • Triển lãm: Sự kiện tổ chức để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật theo một chủ đề nhất định.
  • Bảo tồn: Hành động giữ gìn bảo vệ các tài sản văn hóa tự nhiên.
Cách sử dụng khác:
  • "Bảo tàng tương tác" một loại bảo tàng người tham quan có thể tham gia vào các hoạt động để hiểu sâu hơn về các hiện vật.
  • "Bảo tàng ngoài trời" những bảo tàng không gian mở, thường trưng bày các tác phẩm lớn có thể đi lại tham quan.
  1. tt. (H. bảo: quí: tàng: cất giữ) Nói nơi giữ gìn trân trọng những di tích lịch sử: Tấm lòng bạn như nung rực nóng, như bức tranh trong viện bảo tàng (X-thuỷ).

Comments and discussion on the word "bảo tàng"